Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
morning watch




morning+watch
['mɔ:niη'wɔt∫]
danh từ
(hàng hải) phiên gác buổi sáng


/'mɔ:niɳ'wɔtʃ/

danh từ
(hàng hải) phiên gác buổi sáng

Related search result for "morning watch"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.